80 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
77 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |