82 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 14 | 4 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 11 | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 20 | 7 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 3 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 29 | 18 | 1 | 5 | 0 |
66 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 46 | 50 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [4.2] | 33 | 18 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC CAJE78 | Giải vô địch quốc gia Palau [4.2] | 17 | 6 | 2 | 0 | 0 |
64 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |