80 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
79 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 39 | 12 | 0 | 0 |
78 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 6 | 0 | 0 |
77 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 1 | 0 | 0 |
76 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 7 | 1 | 0 | 0 |
75 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 9 | 1 | 0 | 0 |
74 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 23 | 17 | 0 | 0 |
71 | FC Kampala #18 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 21 | 0 | 0 |
70 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Cesis #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
68 | FC Jekabpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Malindi #2 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
67 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 2 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
66 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 2 | 1 | 0 |
64 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
63 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |
63 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 5 | 0 | 0 | 0 |