81 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 38 | 10 | 1 | 1 | 0 |
79 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 10 | 1 | 3 | 0 |
78 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 38 | 23 | 4 | 1 | 0 |
77 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 17 | 3 | 1 | 0 |
76 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 24 | 5 | 1 | 0 |
75 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 7 | 5 | 1 | 0 |
75 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 9 | 1 | 0 | 0 |
73 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 6 | 2 | 0 | 0 |
72 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 14 | 3 | 1 | 0 |
71 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 19 | 1 | 0 | 0 |
70 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 19 | 5 | 0 | 0 |
69 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 41 | 18 | 5 | 1 | 0 |
68 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 38 | 4 | 4 | 0 | 0 |
67 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 41 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |