80 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 4 | 12 | 0 |
79 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 0 | 3 | 8 | 1 |
78 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 3 | 6 | 16 | 0 |
77 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 4 | 10 | 15 | 0 |
76 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 1 | 18 | 19 | 0 |
75 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 3 | 5 | 17 | 0 |
74 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 10 | 29 | 12 | 0 |
73 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 31 | 6 | 13 | 13 | 1 |
72 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 31 | 4 | 12 | 15 | 1 |
71 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 7 | 6 | 18 | 1 |
70 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 31 | 3 | 8 | 16 | 0 |
69 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 29 | 4 | 13 | 13 | 0 |
68 | Fuglafjaðor #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 26 | 2 | 5 | 17 | 0 |
67 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |