83 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Zhaotong #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 55 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Miaoli | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |