80 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 17 | 0 | 0 |
79 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 26 | 0 | 0 |
78 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 23 | 0 | 0 |
77 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 18 | 1 | 0 |
76 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 17 | 0 | 0 |
75 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
74 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 1 | 0 | 0 |
73 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 0 |
72 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
71 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 1 | 0 |
64 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 1 |
63 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 |