80 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
68 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 43 | 2 | 0 | 4 | 0 |
65 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | Caballeros Templarios FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |