80 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 1 | 8 | 3 | 0 |
79 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 3 | 19 | 6 | 0 |
78 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 4 | 21 | 8 | 0 |
77 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 1 | 11 | 10 | 0 |
76 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 1 | 13 | 8 | 0 |
75 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 2 | 18 | 2 | 0 |
74 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 2 | 15 | 3 | 1 |
73 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 13 | 2 | 0 |
72 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 14 | 2 | 0 |
71 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 1 | 8 | 1 | 0 |
70 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 41 | 0 | 8 | 3 | 0 |
69 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 39 | 0 | 7 | 2 | 0 |
68 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
67 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | SK Prague | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |