82 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 5 | 11 | 5 | 0 |
81 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 7 | 13 | 5 | 0 |
80 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 5 | 22 | 6 | 0 |
79 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 6 | 20 | 6 | 0 |
78 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 2 | 27 | 8 | 0 |
78 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 7 | 13 | 4 | 0 |
76 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 10 | 25 | 2 | 0 |
75 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 4 | 14 | 7 | 0 |
74 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 1 | 9 | 7 | 0 |
73 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 9 | 3 | 0 |
72 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 3 | 11 | 1 | 0 |
71 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Leeds United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 31 | 22 | 19 | 16 | 1 |
65 | Tsing Yu | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.2] | 40 | 18 | 11 | 20 | 0 |
64 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | AS Roma | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |