84 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 10 | 1 | 5 | 0 | 0 |
83 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 1 | 8 | 0 | 0 |
82 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 0 | 17 | 0 | 0 |
81 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 1 | 25 | 0 | 0 |
80 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 3 | 29 | 3 | 0 |
79 | FC Pousorac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 18 | 52 | 2 | 0 |
78 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 1 | 2 | 2 | 0 |
76 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 5 | 3 | 0 |
75 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 6 | 6 | 0 |
74 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 2 | 3 | 0 |
73 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Palestino | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 11 | 31 | 3 | 0 |
70 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |