81 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 0 | 3 | 2 | 0 |
79 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 1 | 1 | 3 | 1 |
78 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 0 | 1 | 3 | 1 |
77 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 34 | 1 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 0 | 2 | 4 | 0 |
75 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 2 | 5 | 3 | 1 |
74 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 4 | 1 | 4 | 0 |
73 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
72 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 29 | 0 | 1 | 1 | 1 |
71 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
69 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
67 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
66 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 47 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |