Lenny Compton: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
81kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]30000
80kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]370320
79kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis361131
78kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis330131
77kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]341130
76kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]370240
75kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]372531
74kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]374140
73kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]370140
72kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]290111
71kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]360120
70kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]350230
69kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]360120
68kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]340220
67kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]301070
66kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]470060
65kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]370030
64kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]370040
63kn FC Sadlerskn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]330020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng