82 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
80 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 22 | 1 | 2 | 0 |
79 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 25 | 0 | 1 | 0 |
78 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 35 | 0 | 1 | 0 |
77 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 26 | 1 | 1 | 0 |
76 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 30 | 0 | 1 | 0 |
75 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 27 | 2 | 0 | 0 |
74 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 45 | 1 | 0 | 0 |
73 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 37 | 0 | 3 | 0 |
72 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
71 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
70 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 14 | 0 | 2 | 1 |
69 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 46 | 22 | 0 | 1 | 0 |
68 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 49 | 13 | 1 | 1 | 0 |
67 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 40 | 7 | 0 | 0 | 0 |
66 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 48 | 7 | 0 | 1 | 0 |
65 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
64 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |