83 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 1 | 9 | 0 |
74 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 0 | 0 | 6 | 1 |
70 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
64 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lisboa FC | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |