80 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 18 | 0 | 1 | 0 |
79 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 35 | 2 | 0 | 0 |
78 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
77 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 30 | 2 | 1 | 0 |
76 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 29 | 3 | 0 | 0 |
75 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
74 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 7 | 2 | 0 | 0 |
73 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 16 | 1 | 0 | 0 |
72 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Chengde #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 32 | 61 | 5 | 1 | 0 |
64 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |