80 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
79 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 25 | 5 | 28 | 7 | 0 |
78 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 31 | 13 | 42 | 5 | 0 |
77 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 32 | 13 | 49 | 5 | 0 |
76 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 32 | 8 | 41 | 5 | 1 |
75 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 12 | 37 | 8 | 0 |
74 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 24 | 9 | 27 | 5 | 0 |
73 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 10 | 43 | 7 | 0 |
72 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 22 | 13 | 25 | 4 | 0 |
71 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 19 | 5 | 26 | 3 | 0 |
71 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 |
70 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 22 | 0 | 21 | 2 | 0 |
69 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 0 | 15 | 2 | 0 |
68 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 31 | 1 | 12 | 4 | 0 |
67 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 24 | 1 | 8 | 3 | 0 |
66 | Loyada | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 21 | 0 | 6 | 9 | 0 |
66 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 |
64 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Infando | Giải vô địch quốc gia Yemen | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |