81 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 5 | 1 | 5 | 1 | 0 |
79 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 1 | 7 | 8 | 0 |
78 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 5 | 20 | 12 | 0 |
77 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28 | 3 | 18 | 13 | 0 |
76 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28 | 1 | 15 | 11 | 2 |
75 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 0 | 11 | 3 | 0 |
74 | los cigarros | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 1 | 10 | 2 | 0 |
73 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 14 | 0 | 7 | 3 | 0 |
71 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |