84 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 1 | 4 | 1 |
82 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 1 | 9 | 3 | 0 |
81 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
80 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 1 | 9 | 1 |
79 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
78 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
77 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 1 | 1 | 8 | 0 |
76 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 6 | 7 | 0 |
75 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 4 | 9 | 0 |
74 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 3 | 30 | 9 | 0 |
73 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 3 | 4 | 0 |
72 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 2 | 4 | 0 |
71 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 7 | 22 | 5 | 1 |
70 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 61 | 3 | 28 | 5 | 0 |
69 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 53 | 3 | 24 | 2 | 0 |
68 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 39 | 1 | 12 | 3 | 0 |
67 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 0 | 3 | 0 | 0 |
66 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
66 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |