80 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 5 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 10 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 3 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 8 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 2 | 1 | 3 | 0 |
72 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 6 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 4 | 2 | 2 | 0 |
67 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 1 |
65 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 8 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Sémbé | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |