84 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 5 | 21 | 5 | 1 |
82 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 2 | 7 | 6 | 1 |
81 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 12 | 34 | 5 | 0 |
80 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 34 | 13 | 42 | 3 | 0 |
79 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 2 | 14 | 5 | 0 |
78 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 3 | 19 | 9 | 0 |
77 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 9 | 17 | 7 | 0 |
76 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 12 | 17 | 6 | 0 |
75 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 14 | 41 | 6 | 0 |
74 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 3 | 6 | 5 | 0 |
73 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 8 | 36 | 13 | 0 |
72 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 10 | 42 | 7 | 0 |
71 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 24 | 1 | 17 | 7 | 0 |
70 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 18 | 1 | 10 | 4 | 0 |
69 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 15 | 0 | 4 | 4 | 0 |
68 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 27 | 12 | 27 | 9 | 0 |
68 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |