83 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 11 | 3 | 0 |
82 | FC Viktoria Wien 19 | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 8 | 0 | 0 |
82 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 1 | 1 | 2 | 0 |
81 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 6 | 8 | 0 |
80 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 11 | 5 | 0 |
79 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 16 | 2 | 0 |
78 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 6 | 4 | 0 |
77 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 7 | 5 | 0 |
76 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 3 | 6 | 0 |
74 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 0 | 4 | 0 | 0 |
73 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 8 | 2 | 0 |
72 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 4 | 3 | 0 |
72 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 3 | 5 | 0 |
70 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 1 | 25 | 6 | 0 |
69 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 2 | 11 | 0 |
68 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 2 | 9 | 0 |
67 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
66 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
65 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
64 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
63 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |