thứ năm tháng 6 20 - 13:31 | FC Fort Amsterdam | 4-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | |
thứ tư tháng 6 19 - 13:48 | FC Philipsburg #22 | 2-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 6 18 - 16:35 | Koolbaai #2 | 4-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | AM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 6 17 - 13:31 | Fort Amsterdam #3 | 6-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | LM | | |
thứ bảy tháng 6 15 - 14:29 | Prince's Quartier | 10-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 6 14 - 13:41 | AC Milan-U21 | 7-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 6 13 - 08:21 | FC Orange Grove #3 | 2-7 | 3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | |
thứ tư tháng 6 12 - 13:48 | Prince's Quartier #3 | 1-6 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | LM | | |
thứ ba tháng 6 11 - 13:21 | FC Fort Amsterdam | 4-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | |
chủ nhật tháng 6 9 - 16:26 | FC Philipsburg #22 | 5-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | LM | | |
thứ bảy tháng 6 8 - 13:42 | Koolbaai #2 | 4-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 6 7 - 18:45 | Fort Amsterdam #3 | 3-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | |
thứ tư tháng 6 5 - 13:24 | Prince's Quartier | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 6 4 - 10:20 | AC Milan-U21 | 1-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 6 3 - 13:20 | FC Orange Grove #3 | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
chủ nhật tháng 6 2 - 17:39 | Prince's Quartier #3 | 7-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | AM | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ sáu tháng 5 31 - 13:31 | FC Philipsburg #22 | 2-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Số thẻ vàng (2) Thẻ vàng](/img/match/yellow2.png) |
thứ tư tháng 5 29 - 13:37 | Fort Amsterdam #3 | 2-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 5 28 - 19:38 | Koolbaai #3 | 6-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | LM | | |
thứ hai tháng 5 27 - 14:45 | Prince's Quartier | 7-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | CM | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 13:19 | AC Milan-U21 | 8-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 24 - 08:25 | FC Orange Grove #3 | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ năm tháng 5 23 - 13:48 | Prince's Quartier #3 | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | LM | | |
thứ tư tháng 5 22 - 13:32 | FC Fort Amsterdam | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | DM | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 13:28 | Koolbaai #2 | 2-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |