80 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 25 | 1 | 3 | 12 | 0 |
79 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 23 | 3 | 6 | 4 | 0 |
78 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 3 | 6 | 13 | 0 |
77 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 2 | 6 | 9 | 1 |
76 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 5 | 7 | 9 | 1 |
75 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 7 | 5 | 12 | 0 |
74 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 4 | 9 | 11 | 0 |
73 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 2 | 5 | 11 | 1 |
72 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 3 | 8 | 6 | 0 |
71 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 1 | 9 | 12 | 0 |
70 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 2 | 2 | 3 | 0 |
69 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 1 | 4 | 3 | 0 |
68 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 1 | 5 | 1 |
67 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 3 | 2 |
66 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
65 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 41 | 0 | 0 | 9 | 0 |
63 | FC Nova Sintra #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 44 | 0 | 0 | 6 | 0 |