84 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
83 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
82 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 13 | 0 | 0 | 0 |
81 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 42 | 52 | 5 | 1 | 0 |
80 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 55 | 3 | 1 | 0 |
79 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 37 | 14 | 3 | 1 | 0 |
78 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 13 | 1 | 1 | 0 |
77 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
75 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 20 | 1 | 1 | 0 |
74 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 22 | 0 | 2 | 0 |
73 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
72 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 12 | 0 | 2 | 0 |
71 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 9 | 0 | 0 | 0 |
70 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 6 | 0 | 0 | 0 |
69 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |