82 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AE Ayios Dhometios | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 广州猛牛队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Beirut #3 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Zhengzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Konoha Village | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |