82 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
75 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |