81 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 29 | 20 | 1 | 1 | 0 |
80 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 26 | 0 | 1 | 0 |
79 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 40 | 0 | 0 | 0 |
78 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
77 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 24 | 2 | 0 | 0 |
76 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 42 | 0 | 1 | 0 |
75 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 25 | 0 | 0 | 0 |
74 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 29 | 1 | 0 | 0 |
73 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 66 | 6 | 0 | 0 |
72 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 58 | 7 | 0 | 0 |
71 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 49 | 4 | 0 | 0 |
70 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 56 | 6 | 0 | 0 |
69 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |