80 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 31 | 0 | 11 | 18 | 2 |
78 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
77 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
76 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 11 | 4 | 2 |
75 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 3 | 5 | 0 |
74 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 1 | 9 | 10 | 0 |
73 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
72 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 1 | 12 | 5 | 0 |
71 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 3 | 13 | 6 | 0 |
70 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 36 | 0 | 6 | 2 | 0 |
69 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 0 | 8 | 6 | 0 |
68 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 2 | 13 | 5 | 1 |
67 | Chepinets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 |
66 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 44 | 0 | 2 | 5 | 0 |
65 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 33 | 1 | 3 | 2 | 0 |
65 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |