83 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 13 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 13 | 0 | 0 |
81 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 15 | 0 | 0 |
80 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
78 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
77 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
76 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 12 | 0 | 0 |
74 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 11 | 0 | 0 |
73 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
72 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 11 | 0 | 0 |
71 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 11 | 0 | 0 |
69 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 13 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Casablanca #13 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |