83 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 3 | 11 | 3 | 0 |
82 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 19 | 5 | 9 | 1 | 0 |
81 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
80 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 1 | 3 | 9 | 0 |
79 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 33 | 4 | 24 | 5 | 0 |
78 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 7 | 21 | 7 | 0 |
77 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 5 | 17 | 5 | 0 |
76 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 16 | 17 | 8 | 0 |
75 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 24 | 11 | 17 | 5 | 0 |
74 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 24 | 6 | 13 | 4 | 0 |
73 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 7 | 14 | 2 | 0 |
72 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 16 | 16 | 6 | 0 |
71 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 25 | 8 | 19 | 5 | 0 |
70 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 31 | 7 | 24 | 4 | 0 |
69 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 2 | 18 | 4 | 0 |
68 | FC Dakhla | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 6 | 17 | 5 | 0 |
67 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 11 | 15 | 7 | 0 |
66 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |