84 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 21 | 0 | 0 |
83 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 26 | 1 | 0 |
82 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 24 | 0 | 0 |
81 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 26 | 0 | 0 |
80 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 23 | 0 | 0 |
79 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 15 | 0 | 0 |
78 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 20 | 0 | 0 |
77 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 6 | 0 | 0 |
76 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 3 | 0 | 0 |
75 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 |
74 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 |
73 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 2 | 0 |
70 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 |
67 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 2 | 0 | 0 |
66 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
65 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 1 | 0 |
64 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |