Julian Jidkov: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGA0YR
84ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine600000
83ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2821030
82ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2740001
81ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine3000010
80ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine3000010
79ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine3000000
78ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine3000000
77ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2900110
76ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine3000000
75ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2600000
74ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2910010
73ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine1900000
72ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2000020
71ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine900000
70ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine1910010
69ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2000000
68ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2000000
67ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2300000
66ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2000010
65ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2100000
64ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2000010
63ua Dniprodzerzhynskua Giải vô địch quốc gia Ukraine2000030

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của ua Dniprodzerzhynsk vào thứ sáu tháng 12 10 - 16:15.