84 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
81 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |