80 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 17 | 5 | 0 |
79 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 2 | 12 | 3 | 0 |
78 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 1 | 15 | 2 | 0 |
77 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 32 | 3 | 15 | 0 | 0 |
76 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 2 | 17 | 2 | 0 |
75 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 1 | 8 | 2 | 0 |
74 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 1 | 5 | 1 | 0 |
73 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 5 | 1 | 0 |
72 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 5 | 0 | 0 |
71 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
70 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Kari FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 10 | 0 |
68 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
66 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |