82 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 18 | 2 | 0 | 0 |
81 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 20 | 2 | 0 | 0 |
80 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 41 | 1 | 0 | 0 |
79 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 32 | 2 | 2 | 0 |
78 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 44 | 3 | 0 | 0 |
77 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 93 | 37 | 0 | 0 |
76 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 92 | 26 | 1 | 0 |
75 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 86 | 19 | 1 | 0 |
74 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 58 | 12 | 0 | 0 |
73 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 58 | 17 | 0 | 0 |
72 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 27 | 41 | 7 | 0 | 0 |
71 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 54 | 1 | 2 | 0 |
71 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 43 | 9 | 0 | 0 |
69 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 15 | 1 | 0 | 0 |
68 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 23 | 3 | 0 | 0 |
67 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |