84 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
82 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 42 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
69 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
68 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Real Badalona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |