82 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
81 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 9 | 7 | 1 |
80 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 11 | 51 | 6 | 0 |
79 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 9 | 43 | 5 | 0 |
78 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 11 | 29 | 8 | 0 |
77 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 8 | 22 | 5 | 1 |
76 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 10 | 33 | 5 | 0 |
75 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 10 | 28 | 4 | 0 |
74 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 10 | 32 | 3 | 0 |
73 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 10 | 35 | 3 | 0 |
72 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 10 | 36 | 4 | 0 |
71 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |