80 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
79 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 19 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 21 | 0 | 1 | 0 |
77 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 19 | 29 | 3 | 0 | 1 |
75 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 33 | 67 | 3 | 2 | 0 |
74 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 28 | 27 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 45 | 8 | 3 | 0 |
72 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 35 | 48 | 14 | 3 | 0 |
71 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 29 | 49 | 7 | 2 | 0 |
70 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 54 | 11 | 3 | 0 |
69 | FC Allies 동맹국 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 37 | 4 | 2 | 0 |
68 | FC Latgale | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 11 | 2 | 1 | 0 |
67 | FC Latgale | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 25 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Latgale | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 9 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Latgale | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 44 | 7 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Latgale | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Latgale | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |