79 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 2 | 10 | 0 | 0 |
78 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 4 | 15 | 1 | 0 |
77 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 8 | 17 | 1 | 0 |
76 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 3 | 11 | 1 | 0 |
75 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 3 | 9 | 4 | 0 |
74 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 1 | 6 | 3 | 0 |
73 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
69 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |