80 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
79 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Riihimäki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Micoud #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
67 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 6 | 0 |