84 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 0 | 10 | 3 | 0 |
83 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 3 | 16 | 0 | 0 |
82 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 10 | 43 | 2 | 0 |
81 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 10 | 52 | 1 | 0 |
80 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 5 | 67 | 0 | 0 |
79 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 4 | 58 | 0 | 0 |
78 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 1 | 56 | 0 | 0 |
77 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 2 | 57 | 0 | 0 |
76 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 59 | 2 | 0 |
75 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 19 | 61 | 1 | 0 |
74 | BLUE FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 10 | 55 | 0 | 0 |
73 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 32 | 0 | 0 |
72 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 23 | 0 | 21 | 0 | 0 |
71 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 1 | 31 | 0 | 0 |
70 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 23 | 0 | 0 |
69 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 1 | 9 | 0 | 0 |
68 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |