80 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
79 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 38 | 10 | 0 | 0 |
76 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 37 | 7 | 0 | 0 |
75 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 32 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
74 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 26 | 4 | 0 | 0 |
73 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 5 | 0 | 0 |
71 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
70 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 38 | 16 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
69 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 9 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 2 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 24 | 0 | 2 | 0 |