82 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 4 | 46 | 0 | 0 |
81 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 4 | 71 | 1 | 0 |
80 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 7 | 56 | 3 | 0 |
79 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 2 | 58 | 0 | 0 |
78 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 7 | 57 | 4 | 0 |
77 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 11 | 73 | 0 | 0 |
76 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 2 | 60 | 0 | 0 |
75 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 4 | 54 | 0 | 0 |
74 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 9 | 59 | 1 | 0 |
73 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 5 | 65 | 2 | 0 |
72 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 7 | 61 | 2 | 0 |
71 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 1 | 51 | 1 | 0 |
70 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
69 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
68 | Admira Praha | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 54 | 7 | 12 | 8 | 0 |
68 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |