83 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 2 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 3 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
73 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 1 |
71 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 1 | 0 | 7 | 1 |
67 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 44 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |