80 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Bitkine #2 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Sopron Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |