80 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 14 | 1 | 1 | 0 |
79 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 68 | 1 | 1 | 0 |
78 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 75 | 1 | 0 | 0 |
77 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 84 | 5 | 0 | 0 |
76 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 81 | 14 | 1 | 0 |
75 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 88 | 20 | 0 | 0 |
74 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 15 | 44 | 4 | 0 | 0 |
74 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 24 | 1 | 0 | 0 |
73 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 54 | 5 | 2 | 0 |
72 | Pa Pāris Kausiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 33 | 3 | 0 | 0 |
71 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 16 | 42 | 0 | 3 | 0 |
70 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 22 | 1 | 1 | 0 |
69 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
68 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 20 | 0 | 1 | 0 |
67 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 30 | 1 | 3 | 0 |
66 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 22 | 13 | 0 | 1 | 0 |
65 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
64 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |