80 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Firhouse Town | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
67 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |