77 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 3 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 0 |
76 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 8 | 12 | 0 |
75 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 5 | 6 | 0 |
74 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 9 | 2 | 0 |
73 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
71 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |