80 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 63 | 1 | 3 | 0 |
79 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 67 | 2 | 1 | 0 |
78 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 56 | 1 | 2 | 0 |
77 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 91 | 1 | 3 | 0 |
76 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 83 | 3 | 1 | 0 |
75 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 61 | 3 | 0 | 0 |
74 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 59 | 3 | 0 | 0 |
73 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 66 | 1 | 0 | 0 |
72 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 48 | 0 | 2 | 0 |
71 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 45 | 1 | 0 | 0 |
70 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Razum | Giải vô địch quốc gia Niue | 50 | 43 | 2 | 1 | 0 |
69 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Lichtenburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 22 | 0 | 0 | 0 |
68 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Hyderabad #3 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 36 | 40 | 1 | 4 | 0 |
67 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | Goal Diggers | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |