82 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 14 | 30 | 5 | 0 | 0 |
81 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 81 | 9 | 1 | 0 |
80 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 78 | 2 | 2 | 0 |
79 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 84 | 9 | 1 | 0 |
78 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 73 | 7 | 1 | 0 |
77 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 79 | 13 | 1 | 0 |
76 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 47 | 4 | 0 | 0 |
75 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29 | 44 | 4 | 1 | 0 |
74 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 56 | 8 | 1 | 0 |
73 | Oreo | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26 | 43 | 4 | 2 | 0 |
72 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 43 | 5 | 1 | 0 |
70 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 25 | 2 | 1 | 0 |
69 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 52 | 14 | 9 | 1 | 0 |
68 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 62 | 28 | 5 | 2 | 0 |
67 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 16 | 2 | 0 | 0 |
66 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 30 | 1 | 2 | 0 | 0 |
65 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |