80 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
76 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
69 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |